 |
74HC08D/AUJ
NXP Semiconductors
|
IC GATE AND 4CH 2-INP 14SO |
Gọi cho tôi
|
|
 |
74LV08PW/AUJ
NXP Semiconductors
|
IC GATE AND 4CH 2-INP 14TSSOP |
Gọi cho tôi
|
|
 |
74LVC1G32GW/DG,125
NXP Semiconductors
|
IC GATE OR 1CH 2-INP 5TSSOP |
Gọi cho tôi
|
|
 |
N74F260D,623
NXP Semiconductors
|
IC GATE NOR 2CH 5-INP 14SO |
Gọi cho tôi
|
|
 |
74LV00PW/AUJ
NXP Semiconductors
|
IC GATE NAND 4CH 2-INP 14TSSOP |
Gọi cho tôi
|
|
 |
74LVC1G08GW/DG,125
NXP Semiconductors
|
IC GATE AND 1CH 2-INP 5TSSOP |
Gọi cho tôi
|
|
 |
74LVC38ADB,118
NXP Semiconductors
|
IC GATE NAND OD 4CH 2-INP 14SSOP |
Gọi cho tôi
|
|
 |
74LV32PW,112
NXP Semiconductors
|
IC GATE OR 4CH 2-INP 14TSSOP |
Gọi cho tôi
|
|
 |
74HC7266DB,112
NXP Semiconductors
|
IC GATE XNOR 4CH 2-INP 14SSOP |
Gọi cho tôi
|
|
 |
74ABT02D,118
NXP Semiconductors
|
IC GATE NOR 4CH 2-INP 14SO |
Gọi cho tôi
|
|
 |
N74F11D,602
NXP Semiconductors
|
IC GATE AND 3CH 3-INP 14SO |
Gọi cho tôi
|
|
 |
N74F260N,602
NXP Semiconductors
|
IC GATE NOR 2CH 5-INP 14DIP |
Gọi cho tôi
|
|
 |
74ABT02DB,112
NXP Semiconductors
|
IC GATE NOR 4CH 2-INP 14SSOP |
Gọi cho tôi
|
|
 |
N74F3037N,602
NXP Semiconductors
|
IC GATE NAND 4CH 2-INP 16DIP |
Gọi cho tôi
|
|
 |
74HC132D/AUJ
NXP Semiconductors
|
IC GATE NAND SCHMIT 4CH 2IN 14SO |
Gọi cho tôi
|
|
 |
N74F132D,623
NXP Semiconductors
|
IC GATE NAND SCHMIT 4CH 2IN 14SO |
Gọi cho tôi
|
|
 |
74LVU04D,112
NXP Semiconductors
|
IC INVERTER 6CH 6-INP 14SO |
Gọi cho tôi
|
|
 |
HEF4072BT,653
NXP Semiconductors
|
IC GATE OR 2CH 4-INP 14SO |
Gọi cho tôi
|
|
 |
I74F133D,112
NXP Semiconductors
|
IC GATE NAND 1CH 13-INP 16SO |
Gọi cho tôi
|
|
 |
74HCT03D/AUJ
NXP Semiconductors
|
IC GATE NAND OD 4CH 2-INP 14SO |
Gọi cho tôi
|
|